Na2SO4: tên hóa học là natri sunfat khan, một hợp chất vô cơ hay còn gọi là muối Glauber khan. Được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa tổng hợp,
Sợi tổng hợp, xút, kiềm sunfua, nhựa kỹ thuật, gốm sứ, thuộc da, tẩy và nhuộm, sản xuất giấy, thủy tinh, luyện kim loại,
Xử lý bề mặt, chống ăn mòn đường ống dẫn dầu khí, chất độn, hỗn hợp làm lạnh, chất hút ẩm, chất pha loãng thuốc nhuộm, xét nghiệm hóa phân tích
Đại lý, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Natri sunfat là hóa chất không còn xa lạ gì với rất nhiều người, nhưng chúng có cấu tạo, tính chất và ứng dụng quan trọng như thế nào thì không phải bất kì ai cũng hiểu rõ. Hay cùng BDAV đi tìm hiểu kĩ hơn thông thông tin thú vị về hợp chất này qua nội dung bài viết dưới đây!
1. Natri sunfat là gì?
Natri sunfat hay còn được gọi là sodium sulfate, thenardite, muối Glauber. Là một hợp chất muối vô cơ nhóm sunfat. Chúng khi ở dạng khan, nó là một tinh thể rắn màu trắng, không mùi, dễ hút ẩm, tan trong nước, glyxerin và có công thức hóa học là Na2SO4.
Trong tự nhiên muối sunfat này được người ta tìm thấy dưới dạng các mỏ khoáng vật mirabilite.
2. Những tính chất lí hóa của Natri sunfat
2.1. Tính chất vật lí của Natri sunfat
Là hợp chất muối natri của acid sulfuric nên chúng thể hiện đầy đủ tính chất của một muối vô cơ.
- Có bề ngoài là dạng bột màu trắng, dễ hút ẩm, không mùi và có vị đắng, tan nhanh trong nước nhưng không tan trong ethanol.
- Khối lượng mol: 42.04 g/mol
- Khối lượng riêng: 2.664 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 884 °C
- Điểm sôi đối với dạng khan: 1429 °C
- Độ hòa tan trong nước: 4.76 g/100 mL (0 °C)
2.2. Những tính chất hóa học của Natri sunfat
- Là muối dễ bị phân li nên Natri sunfat tác dụng dễ dàng với các phi kim có tính khử mạnh như Cacbon:
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2
- Tác dụng với dung dịch axit tạo thành hỗn hợp muối axit natri bisunfat:
Na2SO4 + H2SO4 ⇌ 2NaHSO4
- Thể hiện tính chất trao đổi ion khi tham gia phản ứng với dung dịch muối khác:
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
3. Phương pháp điều chế Natri sunfat – Na2SO4
Ngoài phần lớn được khai thác từ nguồn tự nhiên thì Na2SO còn được điều chế bằng những cách sau:
3.1 Điều chế Na2SO4 trong công nghiệp
Khoảng 1/3 sản lượng Natri sunfat được sản xuất là phụ phẩm của các quá trình hóa học khác.
Phương trình điều chế Na2SO4 trong công nghiệp như sau:
2 NaCl + H2SO4 → 2 HCl + Na2SO4
4 NaCl + 2 SO2 + O2 + 2 H2O → 4 HCl + 2 Na2SO4
NA2SO4 tồn tại ở dạng được 2 NaOH(aq) + H2SO4(aq) → Na2SO4(aq) + 2 H2O
3.2 Điều chế Na2SO4 trong phòng thí nghệm
Trong phòng thí nghiệp, Natri sunfat được tổng hợp từ phản ứng giữa magie sunfat và natri bicacbonat:
2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2 + 2CO2
4. Những ứng dụng của Natri sunfat trong đời sống, sản xuất
Là một hóa chất quan trọng với sản lượng khai thác và sử dụng lên tới hàng triệu tấn mỗi năm, Na2SO4 được dùng rất nhiều trong sản xuất công nghiệp giấy, bột giấy, bột giặt, vải, thủy tinh… Sau đây là ứng dụng quan trọng của hóa chất này:
4.1. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất hóa chất tẩy rửa
Chúng có đặc điểm dễ dàng phân li khi tham gia các phản ứng hóa học nên được dùng làm chất độn trong các loại thuốc tẩy quần áo tại nhà dạng bột đăc biệt dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.