Sorbitol, tên ít thông dụng hơn glucitol, là một hợp chất hữu cơ thuộc loại rượu đường có công thức hóa học C₆H₁₄O₆. Hợp chất này có vị ngọt, trong cơ thể con người chất này chuyển hóa chậm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sorbitol Solution 70%
Tên gọi khác: Sorbitol lỏng , Glucitol, E420, Sorbit, Sorbitol đá, Sorbitol LTS Powder, D-Sorbitol, Đường Sorbitol, Rượu Đường
Công thức: C6H14O6
Số CAS: 50-70-4
Xuất xứ: Indonesia, Trung Quốc
Quy cách: 20-25kg/bao
Ngoại quan: Dạng lỏng màu mờ trắng
1. Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng là gì?
Sorbitol Solution là một dung dịch của sorbitol, một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và thực phẩm. Sorbitol là một loại đường alcohol, thường được sử dụng trong thực phẩm và sản phẩm dược phẩm với vai trò là chất làm ngọt hoặc chất tạo độ ẩm.
Dung dịch sorbitol thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm vì khả năng của nó là tạo độ ẩm và giữ nước, làm cho sản phẩm có vị ngọt và ngăn ngừa sự khô hoặc bong tróc. Nó cũng có thể được sử dụng như một lọai thuốc nhuận tràng, được đưa vào bệnh nhân qua đường uống để giúp điều trị táo bón.
Sorbitol Solution thường có nhiều tên thương hiệu khác nhau và có sẵn ở nhiều mức độ tập trung khác nhau tùy theo mục đích sử dụng cụ thể.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng- C6H14O6
Sorbitol có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại trái cây, như lê, mận, táo, vàng, và dứa. Tuy nhiên, hầu hết sorbitol được sử dụng trong công nghiệp và sản xuất thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe được sản xuất bằng cách tổng hợp từ glucose.
Dưới đây là một phần quy trình tổng hợp sorbitol từ glucose:
Chuyển đổi glucose thành glucose 6-phosphate: Đầu tiên, glucose (đường glucose) được chuyển đổi thành glucose 6-phosphate thông qua một phản ứng enzym. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng enzyme glucose isomerase.
Chuyển đổi glucose 6-phosphate thành sorbitol: Glucose 6-phosphate sau đó được chuyển đổi thành sorbitol thông qua một phản ứng chuyển hóa. Phản ứng này thường được thực hiện bằng cách sử dụng enzyme aldose reductase và cung cấp hydrogen (H2) cho phản ứng.
Tinh chế và ly tâm: Sau khi sorbitol đã được sản xuất, nó cần được tinh chế và ly tâm để loại bỏ các tạp chất và tạo ra sorbitol có độ tinh khiết cao.
Đóng gói và phân phối: Sau quá trình sản xuất và tinh chế, sorbitol được đóng gói thành dạng hạt, bột, hoặc dạng lỏng tùy theo ứng dụng cuối cùng và sau đó được phân phối đến các công ty sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc các ngành công nghiệp khác.
Sorbitol tổng hợp từ glucose có khả năng tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao và đáng tin cậy, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng- C6H14O6
Tính chất vật lý và hóa học của Sorbitol Solution (dung dịch sorbitol) phụ thuộc vào tập trung của dung dịch và các điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số tính chất chính của dung dịch sorbitol:
Tính chất vật lý của Sorbitol Solution:
- Dạng: Sorbitol Solution thường có dạng dung dịch trong nước. Có thể có nhiều mức độ tập trung khác nhau của sorbitol trong dung dịch, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Màu sắc và trong suốt: Sorbitol Solution thường trong suốt hoặc có màu mờ trắng.
- Tính tan: Dung dịch sorbitol là một dung dịch thường tan trong nước. Tính tan của nó phụ thuộc vào tập trung của sorbitol trong dung dịch. Sorbitol có khả năng hấp thụ nước và giữ nước, giúp duy trì độ ẩm.
Tính chất hóa học của Sorbitol Solution:
- Công thức hóa học: Sorbitol Solution là một dung dịch của sorbitol, có công thức hóa học C6H14O6, giống như sorbitol tinh thể.
- Tính chất chức năng: Sorbitol Solution chứa những tính chất chức năng của sorbitol, bao gồm sáu nhóm hydroxyl (-OH) trên mỗi phân tử. Các nhóm hydroxyl này có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như oxy hóa, ester hóa và khử, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
- Ứng dụng hóa học: Dung dịch sorbitol thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất làm ngọt và chất làm ẩm. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Tính chất làm ngọt: Sorbitol có khả năng làm ngọt, nhưng ít ngọt hơn so với đường mắt, khoảng 50-70% độ ngọt của đường mắt. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế cho đường mắt trong các sản phẩm thực phẩm và thực phẩm ít năng lượng.
4. Ứng dụng của Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng- C6H14O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sorbitol Solution có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sorbitol powder:
Ngành thực phẩm
Sorbitol Solution có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm do các tính chất đặc biệt của nó, bao gồm khả năng làm ngọt, tạo độ ẩm và làm mềm sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong thực phẩm:
Kẹo và bánh kẹo: Sorbitol thường được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế cho đường trong sản xuất kẹo, bánh kẹo, kẹo mút, và caramel. Nó giúp tạo ra kẹo có hương vị ngọt ngào mà không tăng calo.
Bánh mỳ và sản phẩm nướng: Sorbitol được sử dụng để làm tăng độ ẩm và tạo độ mềm cho bánh mỳ, bánh quy, và sản phẩm nướng khác. Điều này giúp sản phẩm giữ được độ tươi lâu hơn.
Thực phẩm đông lạnh: Trong sản xuất kem lạnh và sản phẩm đông lạnh khác, sorbitol có thể được sử dụng để làm cho kem mềm hơn và ngăn sản phẩm bị tạo đá.
Sản phẩm ăn kiêng và thấp calo: Sorbitol thường xuất hiện trong các sản phẩm ăn kiêng và thấp calo như bánh ăn kiêng, kẹo ăn kiêng và nước đá thấp calo.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Sorbitol có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như nước súc miệng và xịt họng, bởi nó không gây sâu răng và thậm chí có lợi cho răng.
Sản phẩm thị trường tức thì: Sorbitol thường được sử dụng trong sản phẩm như kẹo cao su và kẹo mút với hương vị kéo dài, vì nó giúp làm tăng thời gian tan trong miệng.
Sản phẩm dùng cho trẻ em: Sorbitol có thể sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm dành cho trẻ em như kẹo và nước đá dành riêng cho trẻ em.
Sản phẩm đóng hộp và bảo quản: Sorbitol cũng có thể được sử dụng làm chất chống đông đặc và tạo độ ẩm trong sản phẩm đóng hộp và sản phẩm bảo quản khác.
Tỉ lệ sử dụng Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng- C6H14O6 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Sorbitol Solution 70% trong các sản phẩm thực phẩm thường thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng Sorbitol Solution 70% trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Kẹo: Tỷ lệ sử dụng sorbitol trong sản xuất kẹo thường dao động từ 20% đến 70% theo trọng lượng. Tỉ lệ cụ thể phụ thuộc vào loại kẹo (ví dụ: kẹo mút, kẹo dẻo) và mục đích (chất làm ngọt, tạo độ mềm).
Bánh mỳ và sản phẩm nướng: Trong bánh mỳ và sản phẩm nướng, sorbitol thường được sử dụng ở mức khoảng 5% đến 20% theo trọng lượng bột. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm nướng và mục đích sử dụng.
Kem lạnh: Trong sản xuất kem lạnh, sorbitol có thể được sử dụng trong khoảng từ 5% đến 20% theo trọng lượng của hỗn hợp kem. Tỉ lệ này có thể thay đổi để điều chỉnh độ đặc của kem và tránh tạo đá.
Sản phẩm ăn kiêng và thấp calo: Trong các sản phẩm ăn kiêng và thấp calo, sorbitol có thể được sử dụng làm chất làm ngọt chính, và tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mức độ ngọt ngào cần thiết. Thường, tỷ lệ này sẽ thấp hơn so với đường.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng: Sorbitol thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng như nước súc miệng và xịt họng ở mức thấp, thường từ 1% đến 5%.
Sản phẩm đóng hộp và bảo quản: Trong một số sản phẩm đóng hộp và bảo quản, sorbitol có thể được sử dụng làm chất chống đông đặc hoặc tạo độ ẩm ở tỷ lệ nhỏ, thường từ 1% đến 5%.
Quy trình sử dụng Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng – E420 trong ngành thực phẩm
Quy trình sử dụng Sorbitol Solution trong sản xuất thực phẩm thường bao gồm một loạt các bước để đảm bảo rằng sorbitol được tích hợp vào công thức sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một quy trình tổng quan:
Lựa chọn loại Sorbitol lỏng: Đầu tiên, lựa chọn loại Sorbitol lỏng phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn, bao gồm loại hình (bột, hạt, hay dạng lỏng), độ tinh khiết và kích thước hạt.
Lập công thức: Xác định tỷ lệ Sorbitol lỏng cần thiết trong công thức sản phẩm của bạn dựa trên mục đích sử dụng và mức độ ngọt ngào mong muốn. Thường, tỷ lệ này được tính toán dựa trên trọng lượng hoặc thể tích tổng sản phẩm.
Đo lường và cân: Đo lượng Sorbitol lỏng cần thiết dựa trên công thức đã xác định và đặt lên cân hoặc thiết bị đo lường chính xác.
Trộn: Trộn Sorbitol lỏng vào các thành phần khác của công thức sản phẩm. Quá trình trộn này thường diễn ra trong một hệ thống trộn công nghiệp hoặc thiết bị trộn chuyên dụng.
Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra sản phẩm sau khi sorbitol được thêm vào để đảm bảo tính chất ngọt ngào, độ ẩm và độ mềm đạt yêu cầu. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng sorbitol để đạt được kết quả mong muốn.
Chế biến và sản xuất sản phẩm cuối cùng: Tiếp tục quá trình sản xuất thực phẩm theo các bước khác trong quy trình sản xuất của bạn, bao gồm nấu, làm nguội, đóng gói và đóng hộp.
Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Trước khi sản phẩm được đưa vào thị trường, thực hiện kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.